Characters remaining: 500/500
Translation

cải chính

Academic
Friendly

Từ "cải chính" trong tiếng Việt có nghĩasửa lại hoặc điều chỉnh một thông tin, một phát ngôn nào đó để cho đúng hơn, chính xác hơn. Từ này thường được sử dụng khi một thông tin sai lệch hoặc không chính xác được công bố cần phải được điều chỉnh lại để người đọc hoặc người nghe hiểu đúng.

Giải thích chi tiết: - Cải: có nghĩathay đổi, sửa đổi. - Chính: có nghĩađúng, chính xác.

Khi ghép lại, "cải chính" mang ý nghĩa là "sửa lại cho đúng".

dụ sử dụng: 1. Cải chính thông tin sai: "Báo đã phải cải chính một tin đưa sai về tình hình dịch bệnh." 2. Cải chính phát ngôn: "Ông ấy đã phải cải chính phát ngôn của mình sau khi nhiều ý kiến phản đối." 3. Cải chính trong văn bản: "Tôi đã gửi một thư cải chính đến tòa soạn để làm những thông tin không chính xác."

Biến thể cách sử dụng nâng cao: - Cụm từ "cải chính" có thể được kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ như "cải chính thông tin", "cải chính tin đồn", "cải chính sai lầm", "cải chính ý kiến". - Trong một số ngữ cảnh, "cải chính" còn có thể được sử dụng để chỉ việc công khai thừa nhận sai sót, dụ: "Cải chính sai sót trong báo cáo".

Từ gần giống đồng nghĩa: - Chỉnh sửa: có nghĩasửa lại, nhưng không nhất thiết phải chỉ ra sự chính xác hay sai lệch. - Đính chính: cũng có nghĩasửa lại thông tin, nhưng thường mang hàm ý bổ sung hoặc làm hơn thay vì chỉ đơn thuần sửa sai.

Lưu ý phân biệt: - "Cải chính" thường được sử dụng trong bối cảnh thông tin, báo chí, hay phát ngôn. - "Đính chính" có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, thường khi cần làm hoặc bổ sung thông tin.

  1. đgt. (H. cải: thay đổi; chính: đúng) Sửa lại cho đúng: Cải chính một tin đưa sai trên báo.

Comments and discussion on the word "cải chính"