Từ "cải chính" trong tiếng Việt có nghĩa là sửa lại hoặc điều chỉnh một thông tin, một phát ngôn nào đó để cho nó đúng hơn, chính xác hơn. Từ này thường được sử dụng khi có một thông tin sai lệch hoặc không chính xác được công bố và cần phải được điều chỉnh lại để người đọc hoặc người nghe hiểu đúng.
Giải thích chi tiết: - Cải: có nghĩa là thay đổi, sửa đổi. - Chính: có nghĩa là đúng, chính xác.
Khi ghép lại, "cải chính" mang ý nghĩa là "sửa lại cho đúng".
Ví dụ sử dụng: 1. Cải chính thông tin sai: "Báo đã phải cải chính một tin đưa sai về tình hình dịch bệnh." 2. Cải chính phát ngôn: "Ông ấy đã phải cải chính phát ngôn của mình sau khi có nhiều ý kiến phản đối." 3. Cải chính trong văn bản: "Tôi đã gửi một thư cải chính đến tòa soạn để làm rõ những thông tin không chính xác."
Biến thể và cách sử dụng nâng cao: - Cụm từ "cải chính" có thể được kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ như "cải chính thông tin", "cải chính tin đồn", "cải chính sai lầm", và "cải chính ý kiến". - Trong một số ngữ cảnh, "cải chính" còn có thể được sử dụng để chỉ việc công khai thừa nhận sai sót, ví dụ: "Cải chính sai sót trong báo cáo".
Từ gần giống và đồng nghĩa: - Chỉnh sửa: có nghĩa là sửa lại, nhưng không nhất thiết phải chỉ ra sự chính xác hay sai lệch. - Đính chính: cũng có nghĩa là sửa lại thông tin, nhưng thường mang hàm ý là bổ sung hoặc làm rõ hơn thay vì chỉ đơn thuần là sửa sai.
Lưu ý phân biệt: - "Cải chính" thường được sử dụng trong bối cảnh thông tin, báo chí, hay phát ngôn. - "Đính chính" có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, thường là khi cần làm rõ hoặc bổ sung thông tin.